Tìm hiểu về Honda Super Cub 125cc phiên bản màu xám, nội địa Nhật

  • 31/07/2019
  •  
     
     
1
(1)

Phiên bản màu xám huyền thoại của Honda Super Cub 125 được chính thức mở bán tại nội địa Nhật Bản từ 21/06/2019 đã góp thêm một lựa chọn mới cho dân chơi xe hoài cổ. Tuy vẻ ngoài “thời xưa” nhưng đây lại là phiên bản áp dụng công nghệ cao cấp nhất hiện tại.

Đây có thể xem là phiên bản cập nhật mới nhất với sự tối ưu công nghệ máy mà Honda ưu ái dành cho dòng xe Cub. Cập nhật này được áp dụng cho cả dòng xe nội địa và dòng xe đang bán trên thế giới. Nổi bật nhất là màu xám huyền thoại của Honda cũng được áp dụng cho phiên bản mới này.

Tên gọi chính xác của phiên bản này là Honda super cub C125 Pearl Cadet Gray (tạm dịch: xám ngọc trai). Xe sử dụng đồng cơ 4 thì OHC dung tích 125cc, xy-lanh đơn. Nhìn chung xe mang thiết kế của mẫu cub nguyên thủy C100 nhưng được áp dụng hệ thống tiết kiệm nhiên liệu thế hệ mới.

Ngoài ra, về chi tiết, xe được trang bị thêm nhiều bộ phận mạ crôm, nhiều chi tiết bằng thép mài để tăng vẻ quyến rủ cho xe. Xe cũng được trang bị hệ thống đèn LED hiện đại cùng với bộ khóa xe thông minh với nhiều cải tiến vượt trội. Tuy là một mẫu xe hoài cổ, nhưng khi vận hành bạn lại hoàn toàn đạt được cảm giác tuyệt vời của một mẫu xe hiện đại.

Một số thông tin chi tiết:

Số lượng sản xuất tại nhật: 4000 chiếc

Giá đề xuất tại Nhật: 399,600 Yên Nhật (chưa thuế/phí)

Thông số Kỹ Thuật

Tên gọi Super Cub C125
Tên theo kí hiệu hãng Honda · 2BJ-JA48
Dài tổng thể (mm) 1,915
Rộng tổng thể (mm) 720
Cao (mm) 1,000
Chiều dài cơ sở (mm) 1,245
Gầm (mm) 125
Cao yên (mm) 780
Trọng lượng (kg) 110
Số lượng người trên xe 2
Fuel Consumption Rate*1
(km/L)
Ministry of Land, Infrastructure and Transport reported value:*2
(km/h)
69.0 (60) <2 people while riding>
WMTC Mode Value
(Class) *3
66.1 (Class 1) <1 people while riding>
Bán kính quay tối thiểu (m) 2.0
Loại động cơ JA48E
Động cơ Air-cooled 4-stroke OHC single-cylinder
Thể tích ống xả (cm³) 124
Inner Diameter × Stroke (mm) 52.4 × 57.9
Compression Ratio 9.3
Maximum Power (kW [PS] / rpm) 7.1 [9.7] / 7,500
Maximum Torque (N · m [kgf · m] / rpm) 10 [1.0] / 5,000
Bộ cung cấp nhiên liệu Electronic (điện tử)
Bộ đề Self-expression
Bộ đánh lửa Full transistor type battery ignition
Bôi trơn Pumping splash combination formula
Dung tích bình xăng (L) 3.7
Loại côn Wet multi-plate coil spring
Bộ số 4 số (không quay vòng)
Tỷ số truyền động 1 speed 2.500
2-speed 1.550
3-speed 1.150
4-speed 0.923
Reduction Ratio (Primary ★ / Secondary) 3.363 / 2.571
Caster Angle (degrees) ★ 26 ° 30´
Trail Amount (mm) ★ 71
Thông số lốp Trước 70/90-17M/C 38P
Sau 80 / 90 – 17M / C 44P
Hệ thống phanh Trước Hydraulic (đĩa)
Sau Mechanical leading trailing
Hệ thống treo Hành trình ngược Teresukopikku-shiki
8/5000
Telescopic type
Sau Dạng gắp sau
Khung sườn backbone

Webike

Bài viết này có hữu ích không?

Click vào ngôi sao để bình chọn!

Trung bình 1 / 5. Số bình chọn: 1

Không có bình chọn nào!

Tags:

XU HƯỚNG BIKER

Return Top