Top 5 mô tô American/Cruiser 400cc được yêu thích và chiều cao sử dụng xe

  • 21/08/2021
  •  
     
     
5
(1)

Có rất nhiều hãng xe mô tô phân khối lớn nhỏ khác nhau và đủ kiểu dáng như street, sport, adventure, off-road, and touring. Điều này vô tình khiến người đi xe phân vân không biết nên làm gì khi lựa chọn chiếc mô tô phù hợp với mình.

Do đó, nhóm biên tập Webike đã lấy kinh nghiệm và đánh giá của các chủ xe máy Nhật Bản đồng thời xếp hạng mức độ phổ biến và khuyến nghị của các loại xe máy cho người đi xe máy muốn đổi hoặc mua mới làm cơ sở tham khảo. Chúng tôi xin giới thiệu đến bạn “TOP 5 mẫu xe American/Cruiser 400cc được yêu thích nhất tại Nhật Bản”.

Ngoài các bài đánh giá về việc lái thử, Moto Report cung cấp thông tin về xe máy trên trang web tìm kiếm xe máy mới và đã qua sử dụng “Webike Motorcycle Selection”.

5. Honda Shadow 400

Giá niêm yết lựa chọn xe máy của Webike: 320.000 – 598.000 yên

Honda Shadow 400 đã được bán từ năm 1997 đến năm 2016. Trái ngược với dòng Chopper Steed, Shadow mang lại vẻ đẹp hấp dẫn với phong cách Mỹ hơn. Trong khi các chiếc cruisers Nhật Bản thời đó có giảm xóc sau cứng nhắc, Shadow có hai giảm xóc ở phía sau để mang lại cảm giác cơ bắp. Động cơ về cơ bản giống như của dòng Steed.

Thông số kỹ thuật Shadow 400 và thông tin liên quan

Sự tiêu thụ xăng dầu 34.0km/L (Ở 60km/h)
Công suất tối đa 33 giây/7.500 vòng / phút
Mô-men xoắn cực đại 3.5kgf ・ m/6.000 vòng / phút
Tổng thể Dài x Cao x Rộng 2.450mm x 1.085mm x 925mm
Chiều cao yên 675mm

Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe

4. Honda Steed 400

Giá niêm yết lựa chọn xe máy của Webike: 217.800 – 788.000 yên

Bán hàng bắt đầu vào năm 1988 và kết thúc vào năm 2001. Sự ra mắt và thành công của Steed đã gây ra “sự bùng nổ của dòng cruiser thứ hai”. Cho đến thời điểm đó, không thể phủ nhận những chiếc cruiser Nhật Bản đã bị bóp méo so với phong cách cruiser nguyên bản do Harley đại diện, nhưng chiếc Steed là chiếc đầu tiên áp dụng phong cách phù hợp với nguyên bản ở Nhật. Giảm xóc sau được giấu đi, tạo vẻ cứng cáp cho chiếc xe máy. Mẫu xe này cũng được làm cơ sở để  tùy chỉnh.

Thông số kỹ thuật của Steed 400 và thông tin liên quan

Sự tiêu thụ xăng dầu 36.0km/L (Ở 60km/h)
Công suất tối đa 31 giây/7.500 vòng / phút
Mô-men xoắn cực đại 3.4kgf ・ m/6.000 vòng / phút
Tổng thể Dài x Cao x Rộng 2.310mm x 1.120mm x 890mm
Chiều cao yên 670mm

Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe

3. Honda Shadow Classic 400

Giá niêm yết lựa chọn xe máy của Webike: Từ ¥ 499.000 đến ¥ 499.000

Đây là phiên bản trang bị hạng sang của Shadow, vị trí thứ 5 trong bảng xếp hạng này. Chiếc mô tô này được tạo nên một chiếc cruiser với phong cách cổ điển đích thực.

Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của Shadow Classic 400

Sự tiêu thụ xăng dầu 40.0km/L (Ở 60km/h)
Công suất tối đa 31 giây/7.000 vòng / phút
Mô-men xoắn cực đại 3.4kgf ・ m/3.500 vòng / phút
Tổng thể Dài x Cao x Rộng 2510mm x 920mm x 1125mm
Chiều cao yên 660mm

Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe

2. Yamaha Dragster 400 Classic

Giá niêm yết lựa chọn xe máy của Webike: 198.000 – 898.000 yên

Dragster 400 được trang bị lốp trước rộng hơn và chắn bùn sâu để biến thành một chiếc cruiser cổ điển lớn.

Thông số kỹ thuật Dragster 400 Classic và thông tin liên quan

Sự tiêu thụ xăng dầu 37.0km/L (Ở 60km/h)
Công suất tối đa 30 giây/7.500r/vòng / phút
Mô-men xoắn cực đại 3.2kgf ・ m/6.250 vòng / phút
Tổng thể Dài x Cao x Rộng 2.450mm x 1.110mm x 930mm
Chiều cao yên 710 mm

Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe

1. Yamaha Dragster 400

Giá niêm yết lựa chọn xe máy của Webike: 258.000 – 898.000 yên

Xuất hiện vào năm 1996 như một sự kế thừa của XV400 Virago. So với Virago, XV400 được thiết kế theo phong cách Mỹ đích thực hơn, và đã thành công trong việc tạo ra cảm giác trang nghiêm và sang trọng khó tin cho một mẫu xe 400 phân khối. Động cơ V-twin làm mát bằng không khí, thậm chí cả nhịp tim và âm thanh cũng được tinh chỉnh đến từng chi tiết nhỏ nhất để biến nó trở thành một mẫu xe đình đám. Và kể từ khi xuất hiện, nó đã bị ngừng sản xuất vào năm 2017 mà không có bất kỳ thay đổi phong cách lớn nào khác như FI. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn tiếp tục là mẫu đại diện cho dòng xe Cruiser 400 ngay tận bây giờ.

Thông số kỹ thuật Dragster 400 và thông tin liên quan

sự tiêu thụ xăng dầu 39.0km/L (Ở 60km/h)
Công suất tối đa 30 giây/7.500 vòng / phút
Mô-men xoắn cực đại 3.2kgf ・ m/6.250 vòng / phút
Tổng thể Dài x Cao x Rộng 2.340mm x 1.065mm x 840mm
Chiều cao yên 660mm

Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe

Tóm lược

Người Mỹ/cruiser có yếu tố thời trang mạnh mẽ và đặc biệt là hạng 400cc đã thu hút được nhiều tay đua trẻ với sự cân bằng tốt giữa chất lượng và giá cả. Hiện tại, không có mẫu xe mới nào mới trong phân hạng này. Đây được xem là danh sách khuyến nghị dành cho những bạn trẻ muốn đi xe máy theo phong cách thời trang

Bài viết này có hữu ích không?

Click vào ngôi sao để bình chọn!

Trung bình 5 / 5. Số bình chọn: 1

Không có bình chọn nào!

Tags:

XU HƯỚNG BIKER

Return Top