Bảng giá xe Honda tháng 02/2023 mới nhất tại đại lý
- 26/01/2023
Tổng hợp bảng giá xe Honda 2023 mới nhất tháng 02/2023 mới nhất tại đại lý. Tuy nhiên đối với từng dòng xe, từng Head Honda hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy khác nhau mà giá này có thể chênh lệch. Để tham khảo giá chính xác nhất. Bạn đọc nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
Vào năm 2023, Honda bổ sung thêm mẫu xe mới là Hona Vario 160 mới gây chú ý tại Việt Nam, nhắm đến khách hàng tiềm năng là mọi đối tượng khách hàng, từ thanh niên trẻ tuổi đến người trung niên. Mỗi năm sản phẩm xe ga Honda đã từng bước được nâng cấp lên và đặc biệt hơn là khả năng tiết kiệm nhiên liệu được tối ưu hóa cho những chuyến đi dài đã chinh phục được cảm tình của người dùng tại Việt Nam.
Bảng giá xe Honda 2023 (Dòng xe tay ga) | ||
Giá xe Honda Vario 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Vario 160 CBS Đen Bạc | 51.690.000 | 58.000.000 |
Giá xe Vario 160 CBS Xanh Bạc Đen | 52.190.000 | 59.000.000 |
Giá xe Vario 160 ABS Đỏ Đen Bạc | 55.690.000 | 62.000.000 |
Giá xe Vario 160 ABS Xám Đen Bạc | 56.190.000 | 63.000.000 |
Giá xe Honda Vision 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Vision 2023 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 30.290.000 | 38.700.000 |
Giá xe Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey | 31.990.000 | 40.700.000 |
Giá xe Vision 2023 bản đặc biệt có Smartkey | 33.290.000 | 42.400.000 |
Giá xe Vision 2023 bản Cá tính có Smartkey | 34.790.000 | 44.900.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Air Blade 125 2023 bản Tiêu Chuẩn | 42.090.00 | 51.000.000 |
Air Blade 125 2023 bản Đặc biệt | 43.290.000 | 52.000.000 |
Air Blade 150 ABS 2023 bản Tiêu chuẩn | 55.490.000 | 59.000.000 |
Air Blade 150 ABS 2023 bản Đặc biệt | 56.690.000 | 60.000.000 |
Air Blade 160 ABS 2023 bản Tiêu chuẩn | 55.990.000 | 67.000.000 |
Air Blade 160 ABS 2023 bản Tiêu chuẩn bản Đặc biệt | 57.190.000 | 68.000.000 |
Giá xe Honda Lead 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Lead 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ, Trắng) | 38.990.000 | 43.000.000 |
Lead 2023 bản Cao cấp Smartkey (Màu Xanh, Xám, Đỏ, Trắng) | 41.190.000 | 47.000.000 |
Lead 2023 bản Đặc biệt Smartkey (Màu Đen, Bạc) | 42.290.000 | 48.000.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
SH Mode 2023 bản Tiêu chuẩn CBS | 55.190.000 | 65.500.000 |
SH Mode 2023 bản Thời trang ABS | 60.290.000 | 75.000.000 |
SH Mode 2023 bản Đặc biệt ABS | 61.490.000 | 76.000.000 |
Giá xe Honda SH 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
SH 125 phanh CBS 2023 | 71.790.000 | 89.000.000 |
SH 125 phanh ABS 2023 | 79.790.000 | 96.500.000 |
SH 150 phanh CBS 2023 | 88.790.000 | 106.000.000 |
SH 150 phanh ABS 2023 | 96.790.000 | 118.000.000 |
Giá xe Honda SH350i 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
SH350i phiên bản Cao cấp | 145.990.000 | 165.000.000 |
SH350i phiên bản Đặc biệt | 146.990.000 | 168.000.000 |
SH350i phiên bản Thể thao | 147.490.000 | 170.000.000 |
Bảng giá xe Honda 2023 (Dòng xe số) | ||
Giá xe Honda Wave 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Wave Alpha 2023 bản tiêu chuẩn | 17.890.000 | 23.200.000 |
Wave Alpha 2023 bản giới hạn | 18.390.000 | 23.700.000 |
Wave RSX 2023 bản phanh cơ vành nan hoa | 21.790.000 | 26.300.000 |
Wave RSX 2023 bản phanh đĩa vành nan hoa | 22.790.000 | 27.300.000 |
Wave RSX 2023 bản Phanh đĩa vành đúc | 24.790.000 | 29.300.000 |
Giá xe Honda Blade 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Blade 110 phanh cơ vành nan hoa | 18.890.000 | 22.900.000 |
Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa | 19.890.000 | 23.900.000 |
Blade 110 phanh đĩa vành đúc | 21.390.000 | 25.300.000 |
Giá xe Honda Future 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Future 2023 bản tiêu chuẩn vành nan hoa | 30.290.000 | 38.300.000 |
Future 2023 bản Cao cấp vành đúc | 31.490.000 | 40.200.000 |
Future 2023 bản Đặc biệt vành đúc | 31.990.000 | 40.700.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Super Cub C125 Fi | 84.990.000 | 95.200.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda 2023 | ||
Giá xe Winner X 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Winner X 2023 bản Tiêu chuẩn CBS | 46.090.000 | 45.000.000 |
Winner X 2023 ABS bản Thể thao (Đỏ Đen ) | 49.990.000 | 48.000.000 |
Winner X 2023 ABS bản Đặc biệt (Đen vàng, Bạc đen xanh, Đỏ đen xanh) | 50.490.000 | 48.500.000 |
Giá xe Honda CBR150R 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
CBR150R 2023 | 70.990.000 | 78.600.000 |
Giá xe Honda CB150R 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
CB150R | 105.000.000 | 106.700.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda 2023 | ||
Giá xe Honda Rebel 300 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Rebel 300 | 125.000.000 | 128.800.000 |
Giá xe Honda Rebel 500 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Rebel 500 | 180.000.000 | 187.000.000 |
Giá xe Honda CB300R 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
CB300R | 140.000.000 | 136.800.000 |
.* Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
* Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết.
Để xem thêm về các tin tức xe máy, mô tô phân khối lớn, phụ tùng chính hãng Nhật Bản bạn có thể theo dõi tại Webike.vn
Tags: giá xe Honda tháng 02/2023
-
Bộ sưu tập HONDA 400cc thập niên 70
28/10/2020