Tổng hợp bảng giá xe Yamaha tháng 12/2022 mới nhất
- 29/11/2022
Tổng hợp bảng giá xe Yamaha 2022 mới nhất tháng 12/2022 mới nhất tại đại lý. Tuy nhiên đối với từng dòng xe, từng đại lý Yamaha hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy khác nhau mà giá này có thể chênh lệch. Để tham khảo giá chính xác nhất bạn nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 12/2022 (Dòng xe tay ga) |
||
Giá xe Grande 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Grande Deluxe 2022 Cao cấp |
41.990.000 |
40.500.000 |
Giá xe Grande Hybrid 2022 Tiêu chuẩn |
46.000.000 |
44.800.000 |
Giá xe Grande Hydrid 2022 Đặc biệt |
50.000.000 |
48.100.000 |
Giá xe Grande Hydrid 2022 Giới hạn |
50.500.000 |
49.000.000 |
Giá xe Acruzo 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Acruzo Deluxe Cao cấp |
33.490.000 |
32.500.000 |
Giá xe FreeGo 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe FreeGo 125 tiêu chuẩn |
33.490.000 |
32.500.000 |
Giá xe FreeGo S 125 bản phanh ABS |
39.490.000 |
38.500.000 |
Giá xe Lattte 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Latte 125 Tiêu chuẩn |
37.990.000 |
37.000.000 |
Giá xe Latte 125 Tiêu chuẩn |
38.490.000 |
37.500.000 |
Giá xe Janus 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Janus 125 Tiêu chuẩn |
28.490.000 |
27.500.000 |
Giá xe Janus 125 Đặc biệt |
31.990.000 |
31.000.000 |
Giá xe Janus 125 Giới hạn |
32.490.000 |
31.500.000 |
Giá xe NVX 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe NVX 125 V2 |
53.500.000 |
52.500.000 |
Giá xe NVX 125 V2 Monster Energy |
54.500.000 |
53.500.000 |
Giá xe NVX 125 V2 Màu Mới 2022 |
53.500.000 |
52.500.000 |
Giá xe FreeGo 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe FreeGo bản Tiêu chuẩn |
33.490.000 |
32.500.000 |
Giá xe FreeGo S bản Đặc biệt |
39.490.000 |
38.500.000 |
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 12/2022 (Dòng xe số) |
||
Giá xe Jupiter 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Jupiter FI 2022 bản Tiêu chuẩn |
29.600.000 |
29.000.000 |
Giá xe Jupiter FI bản GP |
30.200.000 |
29.500.000 |
Giá xe Jupiter FI Tiêu chuẩn Màu mới 2022 |
30.200.000 |
29.500.000 |
Giá xe Jupiter FI bản Giới hạn |
30.200.000 |
29.500.000 |
Giá xe Sirius 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Sirius FI 2022 phanh cơ, nang hoa |
21.040.000 |
20.500.000 |
Giá xe Sirius Fi 2022 phanh đĩa, nang hoa |
22.040.000 |
21.500.000 |
Giá xe Sirius Fi RC 2022 vành đúc |
23.890.000 |
22.200.000 |
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 12/2022 (Dòng xe côn) |
||
Giá xe Exciter 155 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Exciter 155 Tiêu chuẩn 2022 |
47.290.000 |
44.200.000 |
Giá xe Exciter 155 Cap cấp 2022 |
50.290.000 |
47.200.000 |
Giá xe Exciter 155 GP 2022 |
50.790.000 |
47.700.000 |
Giá xe Exciter 155 Monster Energy MotoGp 2022 |
51.690.000 |
48.700.000 |
Giá xe Exciter 155 bản 60 năm MotoGP 2022 |
52.190.000 |
49.000.000 |
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 12/2022 (Dòng xe phân khối lớn) |
||
Giá xe MT-15 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe MT-15 |
69.000.000 |
68.000.000 |
Giá xe MT-03 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Yamaha MT-03 |
129.000.000 |
128.000.000 |
Giá xe MT-07 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe MT-07 |
259.000.000 |
258.000.000 |
Giá xe MT-09 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe MT-09 |
345.000.000 |
344.000.000 |
Giá xe MT-10 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe MT-10 |
469.000.000 |
468.000.000 |
Giá xe R15 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R15 V3.0 |
70.000.000 |
69.000.000 |
Giá xe R3 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R3 |
132.000.000 |
131.000.000 |
Giá xe R7 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R7 |
269.000.000 |
268.000.000 |
.* Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy. Giá xe có thể chênh lệch tùy theo các đại lý Yamaha hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy. Để tham khảo giá chính xác nhất bạn nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
Để xem thêm về các tin tức xe máy, mô tô phân khối lớn, phụ tùng chính hãng Nhật Bản bạn có thể theo dõi tại Webike.vn
Tags: Bảng giá xe Yamaha tháng 12-
Bộ sưu tập HONDA 400cc thập niên 70
28/10/2020