Giá xe BMW S1000RR 2020 của hai phiên bản Race và M Performance được cung cấp thông qua hệ thống cửa hàng BMW uỷ nhiệm cùng với chế độ bảo hành 3 năm không giới hạn số km.
BMW S1000RR là mẫu xe Super bike được thiết kế từ chiếc xe đua WSBK ra mắt lần đầu tiên vào năm 2009. Sau 10 năm, BMW S1000RR quyết định nâng cấp và thay đổi toàn diện về kiểu dáng và động cơ trên phiên bản tiêu chuẩn Race và phiên bản cao cấp M Performance. Đối thủ cạnh tranh của S1000RR là Yamaha R1, Kawasaki Ninja ZX-10R, Suzuki GSX-R1000,…
Giá xe BMW S1000RR 2020 phiên bản Race
ĐVT: Triệu đồng
BMW S1000RR 2020 | Giá chưa giấy | Giá bao giấy tờ |
Phiên bản Race | 949.000.000 | 1.000.500.000 |
Phiên bản S1000RR 2020 Race Racing Red
Phiên bản S1000RR 2020 Hockenheim Silver Metallic
>>> Những bí mật ít người biết về siêu môtô BMW S1000RR HP4 Race
>>> BMW S1000RR độ công suất 296hp từ garage Motokouture
Giá xe BMW S1000RR 2020 phiên bản M Performance
ĐVT: Triệu đồng
BMW S1000RR 2020 | Giá chưa giấy | Giá bao giấy tờ |
Phiên bản M Performance | 1.099.000.000 | 1.150.500.000 |
Phiên bản S1000RR 2020 Motorsport
***Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính tham khảo dựa trên giá đề xuất, giá trung bình bán ra của nhà sản xuất và trên thị trường. Tuy nhiên đối với từng dòng xe, từng đại lý hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy khác nhau mà giá này có thể chênh lệch. Để tham khảo giá chính xác nhất. Bạn vui lòng liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết chi tiết.
>>> Chi tiết xe Exciter 135 độ siêu đẹp theo phong cách BMW S1000RR HP4
Thông số kỹ thuật BMW S1000RR 2020
Loại động cơ | Động cơ 4 thì 4 xi-lanh làm mát bằng nước / dầu, bốn van titan trên mỗi xi-lanh, hai trục cam trên cao |
Tỷ số nén | 13.0:1 |
Công suất tối đa | 146 mã lực (199 mã lực) tại 13,500 vòng / phút |
Moment cực đại | 113 Nm tại 10.500 vòng / phút |
Dung tích xy-lanh | 999 ccm |
Đường kính x Hành trình pít tông | 80 mm x 49,7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1805 mm |
Độ cao yên | 815 mm |
Dài x Rộng x Cao | 2050 mm x 826 mm x 1140 mm |
Khối lượng bản thân | 179.5 kg |
Hộp số | 6 cấp |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 120/70 ZR 17/ Sau: 190/55 ZR 17 |
Phanh trước/sau: | Trước: Phanh đĩa đôi, kẹp phanh nổi, caliper cố định 4 piston, đường kính 320 mm/ Sau: Phanh đĩa đơn, caliper nổi piston đơn, đường kính 220 mm |
Dung tích bình xăng | 17,5 lít |
Hệ thống treo | Full Floater Pro |
Chế độ lái | Rain, Road, Dynamic, Race |
Tags: Giá xe BMW S1000RR 2020Giá xe S1000RR 2020