Dưới đây là Bảng giá xe máy Honda tháng 10/2020 được cập nhật mới nhất. Tuy nhiên đối với từng dòng xe, từng Head Honda hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy khác nhau mà giá này có thể chênh lệch. Để tham khảo giá chính xác nhất. Bạn đọc nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
1. Bảng giá xe Honda SH mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda SH 125 2020 | CBS | 70,990,000 | 81,000,000 |
Honda SH 125 2020 | ABS | 78,990,000 | 97,000,000 |
Honda SH 150 2020 | CBS | 87,990,000 | 100,000,000 |
Honda SH 150 2020 | ABS | 95,990,000 | 110,000,000 |
2. Bảng giá xe Honda SH mode mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda SH Mode 2020 | Thời trang CBS | 53,890,000 | 60,000,000 |
Honda SH Mode 2020 | Thời trang ABS | 57,890,000 | 70,000,000 |
Honda SH Mode 2020 | Cá tính ABS | 58,990,000 | 71,000,000 |
3. Bảng giá xe Honda MSX 125 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda MSX 125 2020 | Tiêu chuẩn | 49,900,000 | 50,000,000 |
4. Bảng giá xe Honda PCX mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda PCX 2020 | 125 | 56,490,000 | 55,000,000 |
Honda PCX 2020 | 150 | 70,490,000 | 68,000,000 |
Honda PCX 2020 | 150 Hybird | 89,990,000 | 87,000,000 |
5. Bảng giá xe Honda Winner X mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Winner X 2020 | Thể thao | 45,990,000 | 44,000,000 |
Honda Winner X 2020 | Camo ABS | 48,990,000 | 48,000,000 |
Honda Winner X 2020 | Đen mờ ABS | 49,490,000 | 49,000,000 |
6. Bảng giá xe Honda Air Blade mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 41,990,000 | 42,000,000 |
Honda Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42,390,000 | 42,500,000 |
Honda Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55,190,000 | 55,500,000 |
Honda Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 56,390,000 | 57,000,000 |
7. Bảng giá xe Lead mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Lead 2020 | Tiêu chuẩn | 38,290,000 | 35,000,000 |
Honda Lead 2020 | Cao cấp | 40,290,000 | 41,000,000 |
Honda Lead 2020 | Đen mờ | 41,490,000 | 42,000,000 |
8. Bảng giá xe Vision 110 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Vision 110 | Tiêu chuẩn | 29,990,000 | 33,000,000 |
Honda Vision 110 | Cao cấp | 30,790,000 | 34,000,000 |
Honda Vision 110 | Đặc biệt | 31,990,000 | 35,000,000 |
9. Bảng giá xe Future 125 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30,190,000 | 30,000,000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31,190,000 | 31,000,000 |
10. Bảng giá xe Wave RSX 110 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21,490,000 | 21,500,000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22,490,000 | 22,500,000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24,490,000 | 24,500,000 |
11. Bảng giá xe Blade 110 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18,800,000 | 18,000,000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19,800,000 | 19,000,000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 21,300,000 | 20,500,000 |
12. Bảng giá xe Wave Alpha 110 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 17,790,000 | 17,500,000 |
>>>Để biết thêm thông tin về xe máy vui lòng truy cập Webike.vn
Webike VN
Tags:
bảng giá xe Honda mới nhất