Tổng hợp bảng giá xe máy SYM tháng 02/2023 tại các đại lý. Tuy nhiên đối với từng dòng xe, từng đại lý SYM hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy khác nhau mà giá này có thể chênh lệch. Để tham khảo giá chính xác nhất bạn nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
Bảng giá xe máy SYM tháng 02/2023 (Dòng xe tay ga) | ||
Giá xe Attila-V 125 EFI | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Attila-V Smart Idle (Euro3) | 33.690.000 | 35.000.000 |
Giá xe Attila 125 New | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Attila 125 New | 32.990.000 | 34.000.000 |
Giá xe Elizabeth 110 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đĩa | 30.890.000 | 32.000.000 |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đùm | 29.590.000 | 30.900.000 |
Giá xe Venus 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Veus 125 CBS | 35.490.000 | 35.900.000 |
Giá xe Veus 125 EFI | 32.490.000 | 32.500.000 |
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 02/2023 (Dòng xe số) | ||
Giá xe StarX 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe StarX 125 EFI tiêu chuẩn (Màu Đỏ trắng, Xanh trắng) | 24.900.000 | 25.900.000 |
Giá xe StarX 125 EFI bản cao cấp (Màu Đen mờ) | 25.590.000 | 25.590.000 |
Giá xe Galaxy 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy 125 | 25.200.000 | 25.200.000 |
Giá xe Elegant 100 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 | 14.990.000 |
Giá xe Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 | 15.190.000 |
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 02/2023 (Dòng xe tay côn) | ||
Giá xe Star SR 170 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Star SR 170 | 49.900.000 | 49.900.000 |
Giá xe Star SR 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy SR 125 EFI | 27.290.000 | 27.290.000 |
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 02/2023 (Dòng xe dưới 50cc) | ||
Giá xe ga Galaxy 50c | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy 50 (Màu Đen Mờ) | 16.400.000 | 16.400.000 |
Giá xe Galaxy 50 (Màu bóng) | 15.900.000 | 16.900.000 |
Giá xe Amigo 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Amigo 50 Màu đỏ | 16.490.000 | 16.490.000 |
Giá xe Amigo 50 Màu xanh | 16.790.000 | 16.790.000 |
Giá xe Elegant 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant 50 | 14.600.000 | 14.600.000 |
Giá xe Elegant 50 New Color | 14.890.000 | 14.890.000 |
Giá xe Angela 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Angela 50 | 15.900.000 | 16.900.000 |
Giá xe Angela 50 New Color | 16.190.000 | 16.190.000 |
Giá xe Passing 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Passing 50 màu Đỏ | 23.200.000 | 23.200.000 |
Giá xe Passing 50 Màu Đen mờ | 23.700.000 | 23.700.000 |
Giá xe Elite 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elite 50 bản tiêu chuẩn | 21.890.000 | 22.890.000 |
* Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy. Giá xe có thể chênh lệch tùy theo các đại lý SYM hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy. Để tham khảo giá chính xác nhất bạn nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
Để xem thêm về các tin tức xe máy, mô tô phân khối lớn, phụ tùng chính hãng Nhật Bản bạn có thể theo dõi tại Webike.vn
Tags: giá xe máy SYM tháng 02/2023