Tổng hợp bảng giá xe SYM mới nhất tháng 4/2023 tại các đại lý. Tuy nhiên đối với từng dòng xe, từng đại lý SYM hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy khác nhau mà giá này có thể chênh lệch. Để tham khảo giá chính xác nhất bạn nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
Bảng giá xe máy SYM tháng 04/2023 (Dòng xe tay ga) | ||
Giá xe Attila-V 125 EFI | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Attila-V Smart Idle (Euro3) | 33.690.000 | 35.000.000 |
Giá xe Attila 125 New | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Attila 125 New | 32.990.000 | 34.990.000 |
Giá xe Elizabeth 110 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đĩa | 30.890.000 | 32.000.000 |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đùm | 29.590.000 | 30.000.000 |
Giá xe Venus 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Veus 125 CBS | 35.490.000 | 36.000.000 |
Giá xe Veus 125 EFI | 32.490.000 | 33.490.000 |
Bảng giá xe máy SYM tháng 04/2023 (Dòng xe số) | ||
Giá xe StarX 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe StarX 125 EFI tiêu chuẩn (Màu Đỏ trắng, Xanh trắng) | 24.900.000 | 26.000.000 |
Giá xe StarX 125 EFI bản cao cấp (Màu Đen mờ) | 25.590.000 | 25.700.000 |
Giá xe New Galaxy 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe New Galaxy 125 (Màu đen đỏ, xanh đen, đen mờ) | 26.500.000 | 26.700.000 |
Giá xe New Galaxy 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe New Angel 125 (Màu đen, màu đỏ) | 26.000.000 | 26.200.000 |
Giá xe Elegant 110 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant 110 (màu xanh đen, đỏ đen) | 17.400.000 | 17.600.000 |
Giá xe Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 | 15.000.000 |
Giá xe Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 | 15.190.000 |
Bảng giá xe máy SYM tháng 04/2023 (Dòng xe tay côn) | ||
Giá xe Star SR 170 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Star SR 170 | 49.900.000 | 49.900.000 |
Giá xe Star SR 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy SR 125 EFI (Màu đen đỏ, đen xám) | 28.700.000 | 28.900.000 |
Bảng giá xe máy SYM tháng 04/2023 (Dòng xe dưới 50cc) | ||
Giá xe ga Attila 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe ga Attila 50 (Màu đỏ đen) | 26.200.000 | 26.500.000 |
Giá xe ga Attila 50 (Màu trắng đen) | 26.200.000 | 26.500.000 |
Giá xe ga Attila 50 (Màu đen) | 26.200.000 | 26.500.000 |
Giá xe ga Attila 50 (Phiên bản sơn mờ cao cấp – xám đỏ đen) | 26.700.000 | 26.900.000 |
Giá xe ga Galaxy 50c | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy 50 (bánh mâm – màu đen đỏ sơn mờ) | 18.600.000 | 18.800.000 |
Giá xe Galaxy 50 (bánh mâm – màu đen xanh sơn mờ) | 18.600.000 | 18.800.000 |
Giá xe Amigo 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Amigo 50 Màu đỏ | 16.490.000 | 16.490.000 |
Giá xe Amigo 50 Màu xanh | 16.790.000 | 16.790.000 |
Giá xe Elegant 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant 50 (bánh mâm – màu đen đỏ sơn mờ) | 17.300.000 | 17.500.000 |
Giá xe Elegant 50 (bánh mâm – màu đen xanh lá sơn mờ) | 17.300.000 | 17.500.000 |
Giá xe Angela 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Angela 50 (màu đen đỏ sơn mờ) | 18.200.000 | 18.700.000 |
Giá xe Angela 50 (màu xanh ngọc trắng) | 17.900.000 | 18.000.000 |
Giá xe Angela 50 (màu xanh trắng) | 17.900.000 | 18.000.000 |
Giá xe Passing 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Passing 50 Màu đen xám | 24.200.000 | 24.500.000 |
Giá xe Passing 50 Màu Đen mờ | 24.700.000 | 24.900.000 |
Giá xe Passing 50 Phiên bản sơn mờ – Màu xám | 24.700.000 | 24.900.000 |
Giá xe Elite 50 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elite 50 bản đặc biệt – màu đỏ | 23.600.000 | 23.900.000 |
Giá xe Elite 50 bản đặc biệt – màu đen sơn mờ | 23.600.000 | 23.900.000 |
Giá xe Elite 50 bản đặc biệt – màu xám đen sơn mờ | 23.600.000 | 23.900.000 |
* Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy. Giá xe có thể chênh lệch tùy theo các đại lý SYM hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy. Để tham khảo giá chính xác nhất bạn nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
Để xem thêm về các tin tức xe máy, mô tô phân khối lớn, phụ tùng chính hãng Nhật Bản bạn có thể theo dõi tại Webike.vn