X

Giá cực hot của 7 xe ga SYM đang giảm mạnh tại thị trường Việt Nam

Người tiêu dùng Việt đang có cơ hội sở hữu xe ga SYM với giá hời khi hãng đang có chính sách giảm giá xe ga, kích thích nhu cầu mua sắm.

Hãy cùng Webike Việt Nam điểm qua top 7 xe ga này:

1. Shark Mini 125 EFI (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 29,59 triệu VNĐ (Giá cũ: 30,49 triệu VNĐ).

Thông số cơ bản:

  • Dài – Rộng – Cao: 1940mm – 715mm -1,105mm
  • Khoảng cách gầm: 130mm
  • Tổng trọng lượng khô: 108kg
  • Động cơ: 4 thì
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)
  • Phân khối: 124.6cc
  • Công suất tối đa: 6.2kw/8000rpm
  • Momen cực đại: 8.85Nm/6000rpm
  • Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa
  • Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)
  • Vỏ/lốp trước: 80/90-14
  • Vỏ/lốp sau: 80/90-1

2. Shark Mini 125 Sport (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 30,09 triệu VNĐ (Giá cũ: 30,99 triệu VNĐ).

Thông số cơ bản:

  • Dài – Rộng – Cao: 1940mm – 715mm -1,105mm
  • Khoảng cách gầm: 130mm
  • Tổng trọng lượng khô: 108kg
  • Động cơ: 4 thì
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)
  • Phân khối: 124.6cc
  • Công suất tối đa: 6.2ps/8000rpm
  • Momen cực đại: 8.85Nm/6000rpm
  • Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa
  • Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)
  • Vỏ/lốp trước: 80/90-14
  • Vỏ/lốp sau: 80/90-14

3. Elizabeth thắng đĩa

Giá bán lẻ đề xuất: 30,89 triệu VNĐ (Giá cũ: 33,0 triệu VNĐ).

Thông số cơ bản:

  • Dài – Rộng – Cao: 1,795 mm – 668 mm – 1,100 mm
  • Số người ngồi/Tải trọng: 2 người/110kg
  • Tốc độ tối đa: 75km/h
  • Tổng trọng lượng khô: 115 kg
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: 2.3L/100km
  • Động cơ: 4 thì
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (Trên 92)
  • Phân khối: 111.1 cc
  • Công suất tối đa: 6.25kW/7500 rpm
  • Momen cực đại: 8 Nm/ 6500 rpm
  • Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa
  • Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)
  • Dung tích bình xăng: 5L

4. Elizabeth thắng đùm

Giá bán lẻ đề xuất: 29,59 triệu VNĐ (Giá cũ: 31,7 triệu VNĐ).

Thông số cơ bản:

  • Dài – Rộng – Cao: 1,795 mm – 668 mm – 1,100 mm
  • Số người ngồi/Tải trọng: 2 người/110kg
  • Tốc độ tối đa: 75km/hr
  • Tổng trọng lượng khô: 115 kg
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: 2.3L/100km
  • Động cơ: 4 thì
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (Trên 92)
  • Phân khối: 111.1 cc
  • Công suất tối đa: 6.25kW/7500 rpm
  • Momen cực đại: 8 Nm/ 6500 rpm
  • Hệ thống thắng trước: Phanh trống (đùm)
  • Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)
  • Dung tích bình xăng: 5L

5. Attila-V Smart Idle (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 33,69 triệu VNĐ (Giá cũ: 36,7 triệu VNĐ).

Thông số cơ bản:

  • Dài – Rộng – Cao: 1805mm – 680mm -1,145mm
  • Khoảng cách gầm: 105mm
  • Tổng trọng lượng khô: 114kg
  • Đường kính và hành trình piston: 52.4 x 57.8mm
  • Tỷ số nén: 11:01
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: 55Km/L (ở tốc độ 50Km/h)
  • Động cơ: 4 thì
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)
  • Phân khối: 124.6cc
  • Công suất tối đa: 8.3ps/7500rpm
  • Momen cực đại: 8.6Nm/6500rpm
  • Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa
  • Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)
  • Vỏ/lốp trước: Không ruột/100/90-10
  • Vỏ/lốp sau: Không ruột/100/90-10

6. Venus 125 CBS (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 35,49 triệu VNĐ (Giá bán cũ: 38,9 triệu VNĐ).

Thông số cơ bản:

  • Dài – Rộng – Cao: 1805mm – 655mm -1,145mm
  • Khoảng cách gầm: 105mm
  • Tổng trọng lượng khô: 122 kg
  • Đường kính và hành trình piston: 52.4 x 57.8mm
  • Tỷ số nén: 11:01
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: 62.5Km/L (ở tốc độ 30~40Km/h)
  • Động cơ: 4 thì
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)
  • Phân khối: 124.6cc
  • Công suất tối đa: 8.3ps/7500rpm
  • Momen cực đại: 8.6Nm/6500rpm
  • Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa
  • Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)
  • Vỏ/lốp trước: Không ruột/100/90-10
  • Vỏ/lốp sau: Không ruột/100/90-10
  • Dung tích bình xăng: 5L

7. Venus 125 EFI (Euro3)

Giá bán lẻ đề xuất: 32,49 triệu VNĐ (Giá bán cũ: 35,9 triệu VNĐ).

Thông số cơ bản:

  • Dài – Rộng – Cao: 1805mm – 655mm -1,145mm
  • Khoảng cách gầm: 105mm
  • Tổng trọng lượng khô: 122 kg
  • Đường kính và hành trình piston: 52.4 x 57.8mm
  • Tỷ số nén: 11:01
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: 62.5Km/L (ở tốc độ 30~40Km/h)
  • Động cơ: 4 thì
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng không chì (trên 92)
  • Phân khối: 124.6cc
  • Công suất tối đa: 8.3ps/7500rpm
  • Momen cực đại: 8.6Nm/6500rpm
  • Hệ thống thắng trước: Phanh đĩa
  • Hệ thống thắng sau: Phanh trống (đùm)
  • Vỏ/lốp trước: Không ruột/100/90-10
  • Vỏ/lốp sau: Không ruột/100/90-10
  • Dung tích bình xăng: 5L

*Lưu ý: Đây là mức giá bán lẻ đề xuất của SYM được cập nhật mới nhất trong tháng 10/2017. Giá thực tế còn tùy theo từng đại lý.

Webike.vn

Tổng hợp

Tags:
Danh mục: XE MÁY