Dưới đây là Bảng giá xe máy Yamaha tháng 10/2020 được cập nhật mới nhất. Tuy nhiên đối với từng dòng xe, từng đại lý Yamaha hoặc các cửa hàng kinh doanh xe máy khác nhau mà giá này có thể chênh lệch. Để tham khảo giá chính xác nhất. Bạn đọc nên liên hệ đến cửa hàng gần nhất để biết thêm chi tiết.
1. Bảng giá xe Yamaha Exciter 150 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Exciter 150 | RC | 46,990,000 | 47,000,000 |
Yamaha Exciter 150 | GP | 47,490,000 | 47,000,000 |
Yamaha Exciter 150 | Movistar | 47,990,000 | 48,000,000 |
Yamaha Exciter 150 | Kỷ niệm | 47,990,000 | 48,500,000 |
Yamaha Exciter 150 | Giới hạn | 47,990,000 | 48,500,000 |
Yamaha Exciter 150 | Monster | 48,990,000 | 49,000,000 |
2. Bảng giá xe Jupiter FI mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Jupiter FI | RC | 29,500,000 | 29,000,000 |
Yamaha Jupiter FI | GP | 30,000,000 | 29,500,000 |
3. Bảng giá xe Yamaha NVX 155 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha NVX 155 | Tiêu chuẩn | 46,240,000 | 45,000,000 |
Yamaha NVX 155 | Đặc biệt | 52,740,000 | 51,000,000 |
Yamaha NVX 155 | Camo | 52,740,000 | 51,500,000 |
Yamaha NVX 155 | ABS | 52,240,000 | 51,000,000 |
Yamaha NVX 125 | Tiêu chuẩn | 41,000,000 | 40,000,000 |
Yamaha NVX 125 | Đặc biệt | 41,500,000 | 41,000,000 |
4. Bảng giá xe Yamaha Sirius mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Sirius | Phanh cơ | 18,800,000 | 18,500,000 |
Yamaha Sirius | Vành đúc | 21,300,000 | 21,300,000 |
Yamaha Sirius | Phanh đĩa | 19,800,000 | 20,000,000 |
Yamaha Sirius FI | Phanh cơ | 23,200,000 | 23,000,000 |
Yamaha Sirius FI | Vành đúc | 20,300,000 | 20,000,000 |
Yamaha Sirius FI | Phanh đĩa | 21,300,000 | 21,000,000 |
5. Bảng giá xe Janus mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Janus | Tiêu chuẩn | 28,000,000 | 27,000,000 |
Yamaha Janus | Đặc biệt | 31,500,000 | 30,500,000 |
Yamaha Janus | Đặc biệt giới hạn | 32,000,000 | 31,000,000 |
6. Bảng giá xe Arcuzo mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Arcuzo | Tiêu chuẩn | 35,000,000 | 33,500,000 |
Yamaha Arcuzo | Cao cấp | 36,500,000 | 35,000,000 |
7. Bảng giá xe Nozza Grande mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Nozza Grande | Tiêu chuẩn | 42,000,000 | 40,000,000 |
Nozza Grande | Cao cấp | 44,000,000 | 42,000,000 |
8. Bảng giá xe TFX 150 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha TFX150 | 82,900,000 | 80,000,000 |
9. Bảng giá xe MT-03 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha MT-03 | 139,000,000 | 139,000,000 |
10. Bảng giá xe R15 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha R15 | 79,000,000 | 79,000,000 |
11. Bảng giá xe R3 mới nhất tháng 10/2020
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha R3 | 139,000,000 | 139,000,000 |
>>> Cập nhật bảng giá xe Honda mới nhất tháng 10/2020
>>>Để biết thêm thông tin về xe máy vui lòng truy cập Webike.vn
Webike VN
Tags:
bảng giá xe Yamaha mới nhất