Bảng giá xe niêm yết của Honda Việt Nam cập nhật tháng 7 năm 2017:
Phiên bản xe | Giá xe |
Giá xe Air Blade 2016 : Air Blade phiên bản thể thao: Air Blade phiên bản Cao cấp: Air Blade phiên bản sơn từ tính cao cấp: | 37.990.000 VNĐ 39.990.000 VNĐ 40.990.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Honda mới nhất: SH, Air Blade, Lead, Wave, Super Dream
Honda Air Blade 125cc phiên bản mới
Phiên bản xe | Giá xe |
Giá xe Vision 2016: Vision phiên bản thời trang Vision phiên bản cao cấp (đen mờ) | 29.990.000 VNĐ 29.990.000 VNĐ |
Giá xe Lead 125 2016: Lead phiên bản tiêu chuẩn Lead phiên bản cao cấp | 37.490.000 VNĐ 38.490.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Honda mới nhất: SH, Air Blade, Lead, Wave, Super Dream
Mẫu SH của Honda luôn có sự chênh giá rất lớn so với giá đề xuất
Giá xe SH 2016 : SH 125i bản tiêu chuẩn: SH 150i bản tiêu chuẩn: SH Mode 125 2016: SH Mode 125 2016 bản cao cấp: SH 300i 2016: | 66.990.000 (VNĐ) 80.990.000 (VNĐ) 49.990.000 (VNĐ) 50.490.000 (VNĐ) 318.000.000 (VNĐ) |
Giá xe PCX 2016 : PCX 125 bản tiêu chuẩn: PCX 125 bản cao cấp | 51.990.000 (VNĐ) 55.490.000 (VNĐ) |
Giá xe MSX 125 | 59.990.000 (VNĐ) |
Honda Winner cũng đang có mức giá khá ưu đãi
Phiên bản xe | Giá xe |
Phiên bản thể thao Phiên bản cao cấp | 45.490.000 VNĐ 45.990.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Honda mới nhất: SH, Air Blade, Lead, Wave, Super Dream
Honda Wave RSX không có thay đổi nhiều về giá
Giá xe Wave 2016 : Wave AlphaWave 110 RSX FI phanh đĩa, vành đúcWave 110 RSX FI phanh đĩa, vành nan hoaWave 110 RSX FI phanh cơ, vành nan hoaWave 110 RSX phanh đĩa, vành nan hoa Wave 110 RSX phanh đĩa, vành đúc | 16.990.000 (VNĐ)23.990.000 (VNĐ) 22.490.000 (VNĐ) 21.490.000 (VNĐ) 20.490.000 (VNĐ) 21.990.000 (VNĐ) |
Giá xe Super Dream 110 2016 | 18.990.000 (VNĐ) |
Giá xe Future 125 FI 2016: Future 125 bản chế hòa khí Future 125 FI bản phanh đĩa, vành nan hoa Future 125 FI bản phanh đĩa, vành đúc |
25.500.000 (VNĐ) 29.990.000 (VNĐ) 29.990.000 (VNĐ)
|
Giá xe Blade 110 2016 : Blade 110 bản phanh cơ, vành nan hoa Blade 110 bản phanh đĩa, vành nan hoa Blade 110 bản phanh đĩa, vành đúc
| 18.100.000 (VNĐ) 19.100.000 (VNĐ) 20.600.000 (VNĐ)
|
Lưu ý: Giá niêm yết và giá chính thức ở các Head có thể có sự khác nhau nên các bạn hãy tham khảo một số Head hoặc cửa hàng ủy nhiệm của Honda để có thể mua được chiếc xe Honda vừa ý với giá tốt nhất!
Webike.vn
Tổng hợp
Tags: Bảng Giá Xe