Có rất nhiều hãng xe mô tô phân khối lớn nhỏ khác nhau và đủ kiểu dáng như street, sport, adventure, off-road, and touring. Điều này vô tình khiến người đi xe phân vân không biết nên làm gì khi lựa chọn chiếc mô tô phù hợp với mình.
Do đó, nhóm biên tập Webike đã lấy kinh nghiệm và đánh giá của các chủ xe máy Nhật Bản đồng thời xếp hạng mức độ phổ biến và khuyến nghị của các loại xe máy cho người đi xe máy muốn đổi hoặc mua mới làm cơ sở tham khảo. Chúng tôi xin giới thiệu đến bạn “TOP 5 mẫu xe Super Sports/Replicas 251-400cc được yêu thích nhất tại Nhật Bản”
Honda VFR400R
Mẫu xe NC21 thế hệ đầu tiên được phát hành vào năm 1986, tiếp theo là mẫu NC24 vào năm 1987. Việc thay đổi toàn bộ mô hình đã được lặp lại nhanh chóng với kiểu NC30 vào năm 1988. Trong số đó, kiểu NC30 là phổ biến nhất. Phong cách này là một bản sao của loại RC30 của VFR750, nhưng không phải là một bản sao đơn thuần mà theo đuổi hiệu suất như một tay đua bằng cách sử dụng bộ tản nhiệt kép, thu nhỏ bánh xe và tạo ra tỷ số truyền. Từ hiệu suất nâng cao và ngoại hình, bạn có thể cảm nhận được sự bùng nổ của phiên bản này
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của VFR400R
Sự tiêu thụ xăng dầu | 37.0 km/L (ở 60 km/h) |
---|---|
Công suất tối đa | 59 giây (43.0 kw)/12500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 4kg ・ m (39.2N ・ m)/10000 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 1985mm x 1075mm x 705mm |
Chiều cao yên | 755mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe
Honda RVF400
Mẫu xe này được ra mắt vào năm 1994 như là mẫu cuối cùng của 400cc VFR. Chiếc xe máy được đặt tên theo RVF, tên đặt cho cỗ máy hoạt động của Honda. Khi RVF được ra mắt, sự bùng nổ bản sao của các tay đua đã không còn nữa.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của RVF400
Sự tiêu thụ xăng dầu | 30.0 km/L (ở 60 km/h) |
---|---|
Công suất tối đa | 53 giây (39kw)/12500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 3.7kg ・ m (36.3N ・ m)/10000 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 1985mm x 1065mm x 685mm |
Chiều cao yên | 765mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe
Honda CBR400R
Tuy không bằng RVF nhưng đây là mẫu thể thao thừa hưởng gen của Replica 400cc. Động cơ hai xi-lanh có thể quay đến vòng tua máy cao và tư thế lái nghiêng về phía trước phù hợp trên các cung đường đua. Mặt khác, mẫu xe cũng được thiết kế để sử dụng cho các chuyến du lịch, và là một chiếc mô tô cân bằng giữa hiệu suất hàng ngày và hiệu suất thể thao cao. Được thiết kế cho người mới bắt đầu đến người lái trung cấp mang kiểu dáng cao cấp.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của CBR400R
Sự tiêu thụ xăng dầu | 41.0 (60km/h giá trị kiểm tra lái xe trên mặt đất không đổi) |
---|---|
Công suất tối đa | 46PS/9.000 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 3.9kgf ・ m/7.500 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2080mm x 1145mm x 755mm |
Chiều cao yên | 785mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe
Yamaha YZF-R3
YZF-R25 là phiên bản phân khối lớn hơn của YZF-R25 với động cơ 320cc trong khung 250cc. Có vẻ như chỉ chênh lệch 70cc nhưng hiệu quả mang lại rất cao, và mô-men xoắn tăng lên ở dải tốc độ thấp giúp xe máy dễ xử lý hơn trong việc tăng giảm tốc hàng ngày. Ngoài ra, động cơ không cần phải nổ hết cỡ và hiệu suất môi trường cũng được cải thiện. R3 cũng rất hiệu quả trên đường đua và rất thú vị khi lái xe trên các tuyến đường nhỏ với góc cua tốc độ thấp.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của YZF-R3
Sự tiêu thụ xăng dầu | 41.3km/L (60km)/h) Dành cho 2 hành khách |
---|---|
Công suất tối đa | 42PS/10,750r/min |
Mô-men xoắn cực đại | 3kgf-m/9,000r/min |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2090mm x 1140mm x 730mm |
Chiều cao yên | 780mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe
Kawasaki Ninja 400
Kawasaki ninja 400 là chiếc xe phân khối lớn tầm trung được rất nhiều người chơi hệ motor đang săn đón. Kawasaki Ninja 400 là mẫu xe lớn nhất trong phân khúc với dung tích 399 cm³ từ khối động cơ xy-lanh đôi. Mẫu xe chứa đựng sức mạnh dễ kiểm soát, công thái học hoàn hảo cùng hiệu năng dẫn đầu, mang lại cho người lái cảm giác mượt mà, kiểm soát tốt, xứng đáng là một mẫu xe cho những người mới trong khi vẫn cuốn hút được những tay lái có kinh nghiệm. Chiều cao yên thấp và dáng vẻ ấn tượng với đầu đèn LED khiến cho Kawasaki Ninja 400 là một lựa chọn lý tưởng cho những tay lái đang tìm kiếm một mẫu xe thể thao.
Thông số kỹ thuật Ninja 400 và thông tin liên quan
Sự tiêu thụ xăng dầu | 32.0km/L (Giá trị báo cáo của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch): 60km/h, mức tiêu thụ nhiên liệu ở hộp số không đổi, với hai người) |
---|---|
Công suất tối đa | 48PS/10.000 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 3.9kgf ・ m/8.000 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 1990mm x 1120mm x 710mm |
Chiều cao yên | 785mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe