Có rất nhiều hãng xe mô tô phân khối lớn nhỏ khác nhau và đủ kiểu dáng như street, sport, adventure, off-road, and touring. Điều này vô tình khiến người đi xe phân vân không biết nên làm gì khi lựa chọn chiếc mô tô phù hợp với mình.
Do đó, nhóm biên tập Webike đã lấy kinh nghiệm và đánh giá của các chủ xe máy Nhật Bản đồng thời xếp hạng mức độ phổ biến và khuyến nghị của các loại xe máy cho người đi xe máy muốn đổi hoặc mua mới làm cơ sở tham khảo. Chúng tôi xin giới thiệu đến bạn “TOP 5 mẫu xe Classic 250cc được yêu thích được yêu thích nhất tại Nhật Bản”.
YAMAHA SRV250
Yamaha SRV250 là một chiếc “Retro Theme” được Yamaha tạo ra từ năm 1992 đến năm 1996 để tôn vinh những chiếc xe đua Retro Cafe cũ và những chiếc xe retro thông thường vào những năm 1960 và 1970. SRV trang bị động cơ V-twin, làm mát bằng không khí, một gói trang bị hiếm có cho một mẫu xe Classic 250 phân khối. Thay vì sử dụng xi lanh 250 hoặc 500cc từ SR500, Yamaha đã quyết định chọn một chiếc V-Twin 250cc từ chiếc XV250 Virago Cruiser hiện tại của họ (Baby Harley Davidson) để làm nền tảng động cơ cho SRV250.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của SRV250
Sự tiêu thụ xăng dầu | -km/L (khi lái xe ở 60km/h) |
---|---|
Công suất tối đa | 27 giây/8.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 2.5kgf ・ m/6.500 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.095mm x 1.105mm x 720mm |
Chiều cao yên ngồi | 770 mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe
Kawasaki Estrella RS
Đây là thế hệ thứ hai của Estrella được ra mắt vào năm 1995. Thế hệ đầu tiên có một chỗ ngồi riêng biệt, nhưng RS thế hệ thứ hai có một chỗ ngồi dài. Trong RS Custom, hệ thống phanh đã được thay đổi thành loại tang trống phía trước và phía sau. Kết quả là, phong cách trở nên cổ điển hơn so với thế hệ đầu tiên. Tổ tiên của Estrella là Meguro Junior được bán vào năm 1950, và chúng ta có thể cảm nhận được bầu không khí mạnh mẽ của nó.
Thông số kỹ thuật của Estrella RS và thông tin liên quan
Sự tiêu thụ xăng dầu | 40.0km/L (khi lái xe ở 60km/h) |
---|---|
Công suất tối đa | 20 giây/7.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 2.0kgf ・ m/6.000 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.075mm x 1.030mm x 775mm |
Chiều cao yên ngồi | 735mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe
Suzuki ST250 E
Ra mắt năm 2003 dựa trên nguồn gốc GN250 được giới thiệu vào năm 1982. Đặc điểm của động cơ là nhẹ và sảng khoái, động cơ có mô-men xoắn đáng kinh ngạc và êm ái với ít rung động. Động cơ chạy êm và đầy mô-men xoắn, rất ít rung. Trên thực tế, đây là một kiệt tác tiềm ẩn của Suzuki, nổi bật ở khả năng vận hành hơn là ngoại hình. Nhân tiện, E type là phiên bản trang bị sang trọng với các chi tiết mạ crôm trên từng bộ phận và bộ đề khởi động.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của ST250 E-Type
Sự tiêu thụ xăng dầu | 48.0km/L (ở 60km/h) |
---|---|
Công suất tối đa | 19 giây/7.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 2.1kgf ・ m/5.500 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.070mm x 1.075mm x 750mm |
Chiều cao yên ngồi | 770 mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe
Honda GB250 Clubman
Ra mắt năm 1983 vào lúc GB đang ở giữa thời kỳ bùng nổ bản sao của các tay đua, và có nhiều câu hỏi về phong cách thoái trào của GB. Mẫu xe này mang phong cách cổ điển phù hợp cho cả nam lẫn nữ khi sử dụng. Từng bộ phận của thiết kế đều được gia công cẩn thận cho đến con vít cuối cùng và thậm chí ngày nay mẫu xe này cũng không hề cũ đi chút nào.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của GB250 Clubman
Sự tiêu thụ xăng dầu | 52.2km/L (ở 60km/h) |
---|---|
Công suất tối đa | 30 giây/9.000 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 2.5kgf ・ m/7.500 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.090mm x 1.035mm x 685mm |
Chiều cao yên ngồi | 755mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe
Kawasaki Estrella
Estrella thế hệ đầu tiên được giới thiệu vào năm 1992 đã trở thành mẫu cuối cùng vào năm 2014 và bị ngừng sản xuất vào năm mẫu 2017. Nhỏ, kiểu dáng cổ điển và dễ điều khiển, chiếc mô tô này đã thu hút được lượng lớn người dùng là nữ giới. Kiểu dáng của Estrella hầu như không thay đổi kể từ thế hệ đầu tiên. Bánh xe, bình xăng, động cơ và các bộ phận khác của xe máy đã được đánh bóng và tạo kiểu dáng đẹp đến mức không cần thay đổi chúng. Thành thật mà nói, không ai muốn Estrella trở thành một chiếc mô tô hiệu suất cao. Nó đã đủ tốt rồi, không cần thêm sức mạnh nữa. Tôi chắc rằng có nhiều người dùng muốn thấy nó quay trở lại.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của Estrella
Sự tiêu thụ xăng dầu | 39.0km/L (ở 60km/h) |
---|---|
Công suất tối đa | 18 giây/7.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 1.8kgf ・ m/5.500 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.075mm x 1.055mm x 755mm |
Chiều cao yên ngồi | 735mm |
Bảng chiều cao dành cho người lái khi sử dụng xe