Có rất nhiều hãng xe mô tô phân khối lớn nhỏ khác nhau và đủ kiểu dáng như street, sport, adventure, off-road, and touring. Điều này vô tình khiến người đi xe phân vân không biết nên làm gì khi lựa chọn chiếc mô tô phù hợp với mình.
Do đó, nhóm biên tập Webike đã lấy kinh nghiệm và đánh giá của các chủ xe máy Nhật Bản đồng thời xếp hạng mức độ phổ biến và khuyến nghị của các loại xe máy cho người đi xe máy muốn đổi hoặc mua mới làm cơ sở tham khảo. Chúng tôi xin giới thiệu đến bạn “TOP 5 mẫu xe Super Sport được yêu thích nhất tại Nhật Bản”.
5. Honda CBR250RR
Với khái niệm của dòng CBR “RR”, “kiểm soát toàn diện – tối đa hóa niềm vui khi lái”, làm nền tảng chung. Mẫu Super Sport hạng 250cc mới được ra mắt với khái niệm phát triển “Trực giác, trải nghiệm và thế hệ mới “RR” “. Mẫu xe được ra mắt như một mẫu Super Sport hạng 250cc và được đánh giá cao bởi người Nhật.
Thông số kỹ thuật CBR250RR và thông tin liên quan
sự tiêu thụ xăng dầu | 40.1km/L (60km)/khi chạy trong 2 giờ) |
---|---|
Công suất tối đa | 41 giây/13.000 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 2.5kgf ・ m/11.000 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.065mm x 1.095mm x 725mm |
Chiều cao yên | 790mm |
Bảng đo chiều cao sử dụng xe
4. Honda CBR1000RR
Mẫu Super Sport hàng đầu của Honda kể từ khi giới thiệu CBR900RR vào năm 1992, CBR1000RR trở thành CBR1000RR vào năm 2004 và tiếp tục trong 15 năm qua các lần thay đổi mẫu mã trước khi được tái sinh thành CBR1000RR-R vào năm 2020. Vào năm 2020, nó sẽ được tái sinh thành CBR1000RR-R. Mỗi năm mẫu xe đều có đặc điểm là có lượng người hâm mộ hùng hậu, và thị trường xe máy đã qua sử dụng tương đối cao ngay cả trong phân khúc SS.
Sự tiêu thụ xăng dầu | 25.0km/L (60km)/khi chạy trong 2 giờ) |
---|---|
Công suất tối đa | 192 giây/13.000 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 11.6kgf ・ m/11.000 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.065mm x 1.125mm x 720mm |
Chiều cao yên | 820mm |
Bảng đo chiều cao sử dụng xe
3. Yamaha YZF-R1
Mẫu Super Sport hàng đầu của Yamaha kể từ năm 1998, hiệu suất vận hành của mẫu xe này đã được cải thiện đáng kể kể từ khi thay đổi mẫu hoàn toàn vào năm 2015 với việc bổ sung điều khiển điện tử tập trung vào cảm biến 6 trục. Hiệu suất của nó đã được chứng minh bằng bốn chiến thắng liên tiếp trong Suzuka 8 Hours kể từ lần đầu tiên xuất hiện vào năm 2015. Đối với mẫu 2020, kiểm soát phanh động cơ đã được bổ sung cùng với sự hoàn thiện của các bộ phận khác nhau.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của YZF-R1
Sự tiêu thụ xăng dầu | 21.6km/L (60km)/khi chạy trong 2 giờ) |
---|---|
Công suất tối đa | 200 giây/13.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 11.5kgf ・ m/11.500 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.055mm x 1.165mm x 690mm |
Chiều cao yên | 855mm |
Bảng đo chiều cao sử dụng xe
2. Kawasaki ZX-6R
Mẫu Super Sport hạng trung của Kawasaki. Dung tích 636cc (600cc cho mẫu cơ sở đường đua) nhiều hơn 600cc cho mẫu Super Sport hạng trung, khiến nó trở thành một trong những mẫu mô-men xoắn cao nhất trong phân khúc và giúp bạn dễ dàng xử lý trên đường phố và trong mọi tình huống lái xe khác. Ngoài ra, mẫu xe này hiện tại được trang bị bộ chuyển số nhanh và các điều khiển điện tử khác đang trở thành tiêu chuẩn, chẳng hạn như chuyển đổi chế độ và kiểm soát lực kéo. Ngoài việc dễ sử dụng, nó còn nhận được sự ủng hộ của nhiều tay đua vì hiệu suất chi phí cao.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của ZX-6R
Sự tiêu thụ xăng dầu | 26.0km/L (60km)/khi chạy trong 2 giờ) |
---|---|
Công suất tối đa | 126 giây/13.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 7.1kgf ・ m/11.000 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 2.025mm x 1.100mm x 710mm |
Chiều cao yên | 830 mm |
Bảng đo chiều cao sử dụng xe
1. Kawasaki ZX-25R
Mô tô Super Sport 4 xi-lanh thẳng hàng 250cc mới của Kawasaki. Ninja ZX-10R có động cơ 45PS, khung tối đa hóa hiệu suất, kiểu dáng Ninja hung hãn và một loạt hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến, bao gồm Kawasaki Traction Control (KTRC). Dòng Ninja ZX hoàn toàn phù hợp với nhiều người.
Thông số kỹ thuật và thông tin liên quan của ZX-25R
Sự tiêu thụ xăng dầu | 24.0km/L (60km)/khi chạy trong 2 giờ) |
---|---|
Công suất tối đa | 45 giây/15.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 2.1kgf ・ m/13.000 vòng / phút |
Tổng thể Dài x Cao x Rộng | 1.980mm x 1.110mm x 750mm |
Chiều cao yên | 785mm |
Bảng đo chiều cao sử dụng xe
Tóm lược
Xếp hạng “Mẫu xe Super Sport được yêu thích” với mức độ hài lòng cao như thế nào? Trong những năm gần đây, do phản hồi từ giới đua xe, nhiều mẫu xe được trang bị công nghệ kỹ thuật cao, chủ yếu là điều khiển điện tử, do đó, việc kiểm tra không chỉ nguồn điện mà còn cả thiết bị khi lựa chọn. Đặc biệt, ZX-25R, từng trở thành chủ đề nóng khi được bán ra vào năm ngoái, đứng đầu về mức độ hài lòng của người lái dù mới chỉ có mặt trên thị trường sau một năm ra mắt.